Có 2 kết quả:

摆龙门阵 bǎi lóng mén zhèn ㄅㄞˇ ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄓㄣˋ擺龍門陣 bǎi lóng mén zhèn ㄅㄞˇ ㄌㄨㄥˊ ㄇㄣˊ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chat
(2) gossip
(3) spin a yarn

Từ điển Trung-Anh

(1) chat
(2) gossip
(3) spin a yarn